h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.009462.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
47 2.002285.000.00.00.H58 Đăng ký khai thác tuyến. Đường bộ
48 1.000344.000.00.00.H58 Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
49 1.002286.000.00.00.H58 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Đường bộ
50 2.001919.000.00.00.H58 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác Đường bộ
51 1.008027.000.00.00.H58 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Du lịch
52 1.000660.000.00.00.H58 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ
53 1.002798.000.00.00.H58 Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc Đường bộ
54 1.000672.000.00.00.H58 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ
55 1.002556.000.00.00.H58 Công bố đưa công trình đường cao tốc vào khai thác Đường bộ
56 1.004995.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Đường bộ
57 1.004987.000.00.00.H58 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Đường bộ
58 1.008028.000.00.00.H58 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Du lịch
59 1.002063.000.00.00.H58 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Đường bộ
60 2.001915.000.00.00.H58 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Đường bộ