h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 95 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.002809.000.00.00.H58 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Đường bộ
62 1.002877.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
63 1.002804.000.00.00.H58 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Đường bộ
64 1.002869.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
65 1.002801.000.00.00.H58 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ
66 1.002856.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
67 1.002852.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
68 2.002001.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
69 2.001998.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, ngưòi lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
70 1.003168.000.00.00.H58 Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thủy nội địa
71 1.003135.000.00.00.H58 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thủy nội địa
72 1.004261.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam - Campuchia cho phương tiện thủy Đường thủy nội địa
73 1.004259.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam-Campuchia cho phương tiện Đường thủy nội địa
74 1.004088.000.00.00.H58 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
75 1.004047.000.00.00.H58 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa