h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.09.H58-201120-0006 20/11/2020 21/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TĂNG PHÚC KHÁNH Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 02 phút)
2 000.00.09.H58-201103-0031 03/11/2020 02/12/2020 09/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRÍ HÙNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 58 phút)
3 000.00.09.H58-201023-0003 23/10/2020 23/11/2020 09/12/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THANH TÂM Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 50 phút)
4 000.00.09.H58-201007-0028 07/10/2020 05/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG KIỀU Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 22 phút)
5 000.00.09.H58-201006-0044 06/10/2020 04/11/2020 31/12/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM TIẾN HƯNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 44 ngày 7 giờ 09 phút)
6 000.00.09.H58-200911-0043 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHI Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Ban Lãnh đạo CC Trồng trọt & BVTV - Võ Văn Men - (Trễ hạn 6 giờ 53 phút)
7 000.00.09.H58-200911-0034 11/09/2020 16/09/2020 17/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THU HẰNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Ban Lãnh đạo CC Trồng trọt & BVTV - Võ Văn Men - (Trễ hạn 6 giờ 54 phút)
8 000.00.09.H58-200821-0008 21/08/2020 28/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TM GOOD&BIO VIỆT NAM Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Chuyên viên Văn phòng HĐND&UBND tỉnh TG - Lưu Minh Thanh - (Trễ hạn 25 ngày 5 giờ 42 phút)
9 000.06.09.H58-191230-0007 30/12/2019 03/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THÁI BÌNH Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản Nhân viên Trung tâm Đăng kiểm tàu cá - Nguyễn Thành Long - (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 27 phút)
10 000.00.09.H58-191230-0012 30/12/2019 28/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CTY CỔ PHẦN GREEN STARS TIỀN GIANG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Ban Lãnh đạo Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thành Biểu - (Trễ hạn 1 giờ 21 phút)
11 000.00.09.H58-191227-0014 30/12/2019 08/01/2020 23/03/2020
Trễ hạn 53 ngày.
CÔNG TY TNHH ADAMA VIỆT NAM Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp - Lê Thị Thu Thủy - (Trễ hạn 58 ngày 2 giờ 16 phút)
12 000.00.09.H58-191227-0055 27/12/2019 20/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG GIANG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 26 ngày 3 giờ 36 phút)
13 000.00.09.H58-191226-0014 26/12/2019 17/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
MAI VĂN PHẤN Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 27 ngày 1 giờ 47 phút)
14 000.00.09.H58-191205-0015 05/12/2019 26/12/2019 10/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ VĂN NHÀN Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 24 phút)
15 000.00.09.H58-191128-0003 28/11/2019 19/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 41 ngày.
HỘ KINH DOANH QUỐC THỊNH Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 47 ngày 3 giờ 09 phút)