h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.09.H58-211111-0006 11/11/2021 18/11/2021 22/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯƠNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp - Trần Hoàng Nhật Nam - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 04 phút)
2 000.00.09.H58-211111-0005 11/11/2021 18/11/2021 22/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯƠNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp - Trần Hoàng Nhật Nam - (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 05 phút)
3 000.00.09.H58-211019-0001 19/10/2021 23/11/2021 30/11/2021
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG ĐIỆN GIÓ TIỀN GIANG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Chuyên viên Văn phòng Sở Nông Nghiệp - Lê Thị Thu Thủy - (Trễ hạn 03 phút)

Lãnh đạo - Nguyễn Phương Bình - (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 23 phút)

4 000.00.09.H58-210730-0020 30/07/2021 27/08/2021 31/08/2021
Trễ hạn 2 ngày.
BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH TIỀN GIANG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Chuyên viên Văn phòng Sở Nông Nghiệp - Lê Thị Thu Thủy - (Trễ hạn 18 phút)

Chuyên viên Văn phòng Sở Nông Nghiệp - Lê Thị Thu Thủy - (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 37 phút)

5 000.00.09.H58-210521-0024 21/05/2021 25/06/2021 30/06/2021
Trễ hạn 3 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG ĐIỆN GIÓ TIỀN GIANG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Chuyên viên Phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 1 giờ 25 phút)

Lãnh đạo - Huỳnh Trung Nam - (Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 43 phút)

CHuyên viên phòng Hành chính - Tổ chức - Đoàn Thị Ánh Tuyết - (Trễ hạn 1 giờ 26 phút)

6 000.00.09.H58-210311-0032 11/03/2021 12/03/2021 13/03/2021
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH PHONG Phòng Kiểm dịch động vật CCCNTY Chuyên viên P.Kiểm dịch động vật - P Ngọc Tâm - (Trễ hạn 4 giờ 00 phút)
7 000.00.09.H58-210310-0024 10/03/2021 08/04/2021 25/05/2021
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN KHẮC TIỆP Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 42 ngày 5 giờ 26 phút)
8 000.00.09.H58-210310-0025 10/03/2021 29/03/2021 25/05/2021
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN KHẮC TIỆP Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 44 ngày 5 giờ 28 phút)
9 000.00.09.H58-210127-0009 27/01/2021 04/03/2021 10/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRÍ TẤN Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thanh Tâm - (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 26 phút)
10 000.00.09.H58-210115-0024 15/01/2021 22/02/2021 05/04/2021
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HƯNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 45 ngày 0 giờ 07 phút)
11 000.00.09.H58-210114-0022 14/01/2021 19/02/2021 05/04/2021
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THANH BÌNH Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 45 ngày 0 giờ 05 phút)
12 000.00.09.H58-210108-0004 08/01/2021 27/01/2021 05/02/2021
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MINH NHỰT Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 48 phút)
13 000.00.09.H58-210105-0024 05/01/2021 03/02/2021 22/03/2021
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 46 ngày 4 giờ 04 phút)
14 000.00.09.H58-210104-0041 04/01/2021 02/02/2021 02/03/2021
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ HOÀNG NGA Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 27 ngày 7 giờ 22 phút)
15 000.00.09.H58-201229-0027 29/12/2020 18/01/2021 08/02/2021
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN HOÀNG PHÚC Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thị Thúy Liểu - (Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 14 phút)