Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
445 |
164 |
111 |
281 |
36.9 % |
Bảo trợ xã hội |
63 |
31 |
29 |
32 |
49.2 % |
Quản lý hoạt động xây dựng |
43 |
29 |
26 |
14 |
67.4 % |
Môi trường |
21 |
4 |
3 |
17 |
19 % |
Thi đua khen thưởng |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
7 |
7 |
6 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
6 |
2 |
1 |
4 |
33.3 % |
Văn hóa cơ sở |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Tôn giáo |
2 |
1 |
0 |
1 |
50 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Tổ chức phi chính phủ |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 % |