Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Bình Phú
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 340 | 340 | 340 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 235 | 235 | 231 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 37 | 37 | 37 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 340 | 340 | 340 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 235 | 235 | 231 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 37 | 37 | 37 | 0 | 100 % |