Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 381 | 300 | 290 | 81 | 78.7 % |
Hộ tịch | 155 | 155 | 155 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 79 | 79 | 76 | 0 | 100 % |
Thi đua khen thưởng | 28 | 28 | 28 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 24 | 23 | 22 | 1 | 95.8 % |
Môi trường | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hạ tầng kỹ thuật | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |