h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 368 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000815.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp huyện) Chứng thực
2 2.000815.000.00.00.H58 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp xã) Chứng thực
3 1.003243.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
4 1.004441.000.00.00.H58 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
5 2.001914.000.00.00.H58 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
6 2.001263.000.00.00.H58 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
7 2.001885.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
8 1.003141.000.00.00.H58 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
9 2.000528.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
10 2.000979.000.00.00.H58 Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Hòa giải cơ sở
11 1.003732.000.00.00.H58 THỦ TỤC HỘI TỰ GIẢI THỂ CẤP HUYỆN Tổ chức phi chính phủ
12 1.003757.000.00.00.H58 THỦ TỤC ĐỔI TÊN HỘI CẤP HUYỆN Tổ chức phi chính phủ
13 1.003783.000.00.00.H58 THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI CẤP HUYỆN Tổ chức phi chính phủ
14 1.003807.000.00.00.H58 THỦ TỤC PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI CẤP HUYỆN Tổ chức phi chính phủ
15 1.003827.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI CẤP HUYỆN Tổ chức phi chính phủ