h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 37 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.009484.000.00.00.H58 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
32 1.001662.000.00.00.H58 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Tài nguyên nước
33 1.009485.000.00.00.H58 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
34 2.002096.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp địa phương
35 2.000381.000.00.00.H58 Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất (DIEU23-QD11 THAY DIEU23_QD18) Đất đai
36 1.001645.000.00.00.H58 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Tài nguyên nước
37 1.002738.000.00.00.H58 Mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân Người có công