h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 260 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 1.010723.000.00.00.H58 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
92 1.005387.000.00.00.H58 Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. Người có công
93 1.010803.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công
94 1.002662.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
95 1.003141.000.00.00.H58 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
96 1.011592 Liên thông: Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi Hộ tịch
97 1.011733 Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú (trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia) Hộ tịch
98 2.002622 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Hộ tịch
99 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
100 1.000656.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
101 1.000689.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
102 1.000893.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
103 1.000894.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
104 1.001022.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
105 1.001193.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch