h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 52 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.004998.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động Đường bộ
32 1.001296.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm
33 1.001322.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm
34 1.003592 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Đường thủy nội địa
35 1.009440.000.00.00.H58 Thủ tục điện tử đối với phương tiện thủy nội địa Việt Nam, Campuchia nhập cảnh vào cảng thủy nội địa Việt Nam Đường thủy nội địa
36 1.009441.000.00.00.H58 Thủ tục điện tử đối với phương tiện thủy nội địa Việt Nam, Campuchia xuất cảnh rời cảng thủy nội địa Việt Nam Đường thủy nội địa
37 1.009442.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
38 1.009443.000.00.00.H58 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Đường thủy nội địa
39 1.009445.000.00.00.H58 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
40 1.009446.000.00.00.H58 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
41 1.009447.000.00.00.H58 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
42 1.009448.000.00.00.H58 Thiết lập khu neo đậu Đường thủy nội địa
43 1.009449.000.00.00.H58 Công bố hoạt động khu neo đậu Đường thủy nội địa
44 1.009450.000.00.00.H58 Công bố đóng khu neo đậu Đường thủy nội địa
45 1.009451.000.00.00.H58 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa