h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 172 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.000894.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
77 1.001022.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
78 1.001193.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
79 1.001695.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
80 1.003583.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch
81 1.004746.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch
82 1.004772.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
83 1.004837.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch
84 1.004845.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ (cấp xã). Hộ tịch
85 1.004859.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch
86 1.004873.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch
87 1.004884.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch
88 1.005461.000.00.00.H58 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch
89 2.000497.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
90 2.000513.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch