h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 15 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.010944.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Tiếp công dân
2 2.002500.000.00.00.H58 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Xử lý đơn thư
3 2.002408.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
4 2.002165.000.00.00.H58 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước
5 2.002395.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Giải quyết tố cáo
6 2.002400.000.00.00.H58 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
7 2.002401.000.00.00.H58 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
8 2.002402.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
9 2.002403.000.00.00.H58 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
10 1.010945.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân
11 2.002412.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
12 2.002501.000.00.00.H58 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Xử lý đơn thư
13 2.002409.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
14 2.002396.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo
15 1.007919.000.00.00.H58 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Lâm nghiệp