h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 358 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.005092.000.00.00.H58 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
32 2.001255.000.00.00.H58 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
33 1.003605.000.00.00.H58 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Nông nghiệp
34 2.001884.000.00.00.H58 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
35 1.002662.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
36 2.000806.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
37 2.001023.000.00.00.H58 Đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
38 2.000373.000.00.00.H58 Công nhận Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
39 1.008899.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Thư viện
40 1.008902.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Thư viện
41 1.008899.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Thư viện
42 1.008902.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Thư viện
43 1.004443.000.00.00.H58 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
44 1.003596.000.00.00.H58 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Nông nghiệp
45 1.001766.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch