h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 358 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.000162.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
92 2.000181.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
93 2.000629.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
94 2.000633.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
95 2.001240.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
96 1.010723.000.00.00.H58 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
97 1.010803.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công
98 2.002400.000.00.00.H58 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
99 2.002401.000.00.00.H58 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
100 2.002402.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
101 2.002403.000.00.00.H58 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
102 1.011592 Liên thông: Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi Hộ tịch
103 1.011733 Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú (trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia) Hộ tịch
104 2.002622 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Hộ tịch
105 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch