h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 339 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 2.001009.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực
92 2.001016.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực
93 2.001019.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực
94 2.001035.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
95 2.001044.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực
96 2.001050.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực
97 2.001406.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
98 1.001758.000.00.00.H58 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Bảo trợ xã hội
99 2.000777.000.00.00.H58 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Bảo trợ xã hội
100 2.001234.000.00.00.H58 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư (DIEU22-QD11 THAY THẾ DIEU22_QD18) Đất đai
101 1.004494.000.00.00.H58 Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Giáo dục Mầm non
102 2.002395.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Giải quyết tố cáo
103 1.003434.000.00.00.H58 Hỗ trợ dự án liên kết Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
104 2.000615.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
105 2.000620.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước