h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 13 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.012756 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (Điều 23 - QĐ 68). Đất đai
2 1.012786 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. (Điều 40 - QĐ 68) Đất đai
3 1.012789 Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Điều 46 - QĐ 68) Đất đai
4 1.010728.000.00.00.H58 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp tỉnh) Môi trường
5 1.010729.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp tỉnh) Môi trường
6 1.005181.000.00.00.H58 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
7 2.001738.000.00.00.H58 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
8 1.004253.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
9 1.004283.000.00.00.H58 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
10 1.012501.000.00.00.H58 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
11 1.012505.000.00.00.H58 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Tài nguyên nước
12 1.011518.000.00.00.H58 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
13 2.001770.000.00.00.H58 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước