h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 369 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
91 1.008360.000.00.00.H58 Hỗ trợ người lao động tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động, nghỉ việc không hưởng lương do đại dịch COVID-19 Lao động - tiền lương và Quan hệ lao động
92 2.000615.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
93 2.000620.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
94 1.001279.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
95 2.000150.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
96 2.000162.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
97 2.000181.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
98 2.000629.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
99 2.000633.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
100 2.001240.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
101 1.010723.000.00.00.H58 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
102 1.010803.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công
103 1.011592 Liên thông: Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi Hộ tịch
104 1.011733 Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú (trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia) Hộ tịch
105 2.002622 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Hộ tịch