h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 201 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.008362.000.00.00.H58. Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19. Lao động - tiền lương và Quan hệ lao động
62 1.001279.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
63 2.000150.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
64 2.000162.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
65 2.000181.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
66 2.000629.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
67 2.000633.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
68 2.001240.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
69 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
70 1.000656.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
71 1.000689.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
72 1.000893.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
73 1.000894.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
74 1.001022.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
75 1.001193.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch