h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5873 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
4381 2.002620.000. 00.00.H58 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
4382 2.002620.000. 00.00.H58 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
4383 1.012427.000.00.00.H58 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cụm Công nghiệp
4384 2.002096.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp địa phương
4385 1.012780 Giao đất ở có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với cá nhân là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan tại ngũ, quân nhân chuyên nghiệp, công chức quốc phòng, công nhân và viên chức quốc phòng, sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân công an,.,.,. (Điều 60 - QĐ 68) Đất đai
4386 1.012811 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện (Điều 72 - QĐ 68) Đất đai
4387 1.009455.000.00.00.H58 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thủy nội địa
4388 2.001218.000.00.00.H58 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Đường thủy nội địa
4389 1.004036.000.00.00.H58 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
4390 1.004047.000.00.00.H58 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
4391 1.004088.000.00.00.H58 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
4392 1.005040.000.00.00.H58 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Đường thủy nội địa
4393 2.001212.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thủy nội địa
4394 2.001214.000.00.00.H58 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thủy nội địa
4395 2.001215.000.00.00.H58 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Đường thủy nội địa