h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5873 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
4636 1.003658.000.00.00.H58 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
4637 1.004036.000.00.00.H58 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
4638 1.004047.000.00.00.H58 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
4639 1.004088.000.00.00.H58 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
4640 1.009444.000.00.00.H58 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
4641 1.009452.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
4642 1.009453.000.00.00.H58 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thủy nội địa
4643 1.009454.000.00.00.H58 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
4644 2.001211.000.00.00.H58 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thủy nội địa
4645 2.001212.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thủy nội địa
4646 2.001214.000.00.00.H58 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thủy nội địa
4647 2.001215.000.00.00.H58 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Đường thủy nội địa
4648 2.001659.000.00.00.H58 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
4649 2.002594.000.00.00.H58 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4650 2.002482.000.00.00.H58 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục Trung học