h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5873 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
5146 1.008365.000.00.00.H58 Hỗ trợ người sử dụng lao động vay vốn để trả lương ngừng việc đối với người lao động phải ngừng việc do đại dịch COVID-19 Lao động - tiền lương và Quan hệ lao động
5147 1.010724.000.00.00.H58 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
5148 1.010725.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
5149 1.010736.000.00.00.H58 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) Môi trường
5150 1.010805.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Người có công
5151 1.010810.000.00.00.H58 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Người có công
5152 1.010811.000.00.00.H58 Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Người có công
5153 1.010812.000.00.00.H58 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Người có công
5154 1.010815.000.00.00.H58 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Người có công
5155 1.010816.000.00.00.H58 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Người có công
5156 1.010818.000.00.00.H58 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Người có công
5157 1.010819.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Người có công
5158 1.010832.000.00.00.H58 Thăm viếng mộ liệt sĩ Người có công
5159 1.012888.000.00.00.H58 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Nhà ở và công sở
5160 1.010938.000.00.00.H58 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng, chống tệ nạn xã hội