h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 183 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.009901 Cấp đổi chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ cứu nạn, cứu hộ (thực hiện tại cấp tỉnh) Phòng cháy chữa cháy
62 2.001195 Đổi thẻ căn cước công dân (thực hiện tại cấp tỉnh) Cấp, quản lý căn cước công dân
63 2.00116 Đổi, cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý con dấu
64 2.000556 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp huyện) Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
65 1.000445 Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
66 1.001146 Gia hạn tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý xuất nhập cảnh
67 1.004089 Xét hưởng trợ cấp đối với thương binh, người được hưởng chính sách như thương binh (thực hiện tại cấp tỉnh) Chính sách
68 CATSHLX005 Thu hồi giấy phép sát hạch cho trung tâm sát hạch lái xe loại 3 (thực hiện tại cấp tỉnh) Sát hạch, cấp giấy phép lái xe
69 2.001237 Đăng ký xe tạm thời (thực hiện tại cấp tỉnh) Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
70 1.004327 Giải quyết tố cáo không thuộc lĩnh vực tố tụng hình sự của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân (thực hiện tại cấp xã) Giải quyết khiếu nại, tố cáo
71 CAQLCT006 Xóa đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú
72 1.009902 Cấp lại chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ cứu nạn, cứu hộ (thực hiện tại cấp tỉnh) Phòng cháy chữa cháy
73 2.001194 Cấp lại thẻ căn cước công dân (thực hiện tại cấp tỉnh) Cấp, quản lý căn cước công dân
74 2.000485 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp huyện) Quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện
75 1.000731 Cấp Giấy phép sử dụng vũ khí thể thao (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ