h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 40 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.012817 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 (Điều 63 - QĐ 68). Đất đai
17 2.000615.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
18 2.000620.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
19 1.001279.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
20 2.000150.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
21 2.000162.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
22 2.000181.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
23 2.000629.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
24 2.000633.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
25 2.001240.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
26 2.001261.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
27 2.001270.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
28 2.001283.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
29 1.012812 Hòa giải tranh chấp đất đai (Điều 73 - QĐ 68) Đất đai
30 1.009486.000.00.00.H58 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo