h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 CTT18131 Hoàn các loại thuế, phí khác Thuế
47 CTT18034 Đăng ký thuế đối với trường hợp chuyển đổi mô hình hoạt động của tổ chức kinh tế và tổ chức khác (chuyển đơn vị độc lập thành đơn vị trực thuộc của một đơn vị chủ quản khác) – Đối với đơn vị trước chuyển đổi Thuế
48 CTT18134 Miễn, giảm thu tiền sử dụng đất Thuế
49 CTT18035 Đăng ký thuế đối với trường hợp chuyển đổi mô hình hoạt động của tổ chức kinh tế và tổ chức khác (Chuyển đơn vị trực thuộc thành đơn vị độc lập hoặc ngược lại) – Đối với đơn vị sau chuyển đổi Thuế
50 CTT18135 Miễn, giảm tiền thuê đất, thuê mặt nước Thuế
51 CTT18036 Đăng ký thuế đối với trường hợp chuyển đổi mô hình hoạt động của tổ chức kinh tế và tổ chức khác (Chuyển đơn vị trực thuộc thành đơn vị độc lập hoặc ngược lại) – Đối với đơn vị trước chuyển đổi Thuế
52 CTT18037 Đăng ký thuế đối với trường hợp tổ chức lại hoạt động của tổ chức kinh tế - Trường hợp tách tổ chức kinh tế đối với tổ chức kinh tế bị tách/nhận sáp nhập Thuế
53 CTT18038 Khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ Thuế
54 CTT18039 Khai thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp trên GTGT Thuế
55 CTT18040 Khai thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp trên doanh thu Thuế
56 CTT18041 Khai thuế GTGT đối với hoạt động kinh doanh xây dựng, lắp đặt, bán hàng vãng lai ngoại tỉnh và chuyển nhượng bất động sản ngoại tỉnh Thuế
57 CTT18045 Khai thuế giá trị gia tăng dành cho dự án đầu tư Thuế
58 CTT18046 Khai thuế GTGT đối với dịch vụ viễn thông Thuế
59 CTT18149 Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên theo quy định tại Điều 9 Luật Thuế tài nguyên Thuế
60 CTT18050 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động chuyển nhượng bất động sản Thuế