h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 267 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
151 1.001714.000.00.00.H58 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
152 1.008724.000.00.00.H58 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
153 1.004515.000.00.00.H58 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục Mầm non
154 1.006390.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Giáo dục Mầm non
155 1.006445.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Giáo dục Mầm non
156 1.004442.000.00.00.H58 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Giáo dục Trung học
157 1.004444.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học
158 1.004475.000.00.00.H58 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Giáo dục Trung học
159 2.001809.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Giáo dục Trung học
160 2.001818.000.00.00.H58 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Giáo dục Trung học
161 2.002481.000.00.00.H58 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
162 3.000182.000.00.00.H58 Tuyển sinh trung học cơ sở Giáo dục Trung học
163 1.001639.000.00.00.H58 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Giáo dục Tiểu học
164 1.004552.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Tiểu học
165 1.004555.000.00.00.H58 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục Tiểu học