h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 260 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
106 1.001695.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
107 1.003583.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch
108 1.004746.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch
109 1.004772.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
110 1.004845.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ (cấp xã). Hộ tịch
111 1.004859.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch
112 1.004873.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch
113 1.004884.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch
114 1.005461.000.00.00.H58 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch
115 2.000497.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
116 2.000513.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
117 2.000522.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
118 2.000547.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Hộ tịch
119 2.000554.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
120 2.000748.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Hộ tịch