h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 132 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.001266.000.00.00.H58 Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương Điện
62 1.011508.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất
63 2.000652.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất
64 2.000175.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
65 1.000774.000.00.00.H58 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Thương mại quốc tế
66 2.001249.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Điện
67 1.012567.000.00.00.H58 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
68 1.012569.000.00.00.H58 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
69 2.000196.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
70 2.000339.000.00.00.H58 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế
71 2.001724.000.00.00.H58 Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Điện
72 1.000425.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
73 2.000334.000.00.00.H58 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Thương mại quốc tế
74 2.000180.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
75 2.000322.000.00.00.H58 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Thương mại quốc tế