h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 70 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.005057.000.00.00.H58 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên
47 1.000715.000.00.00.H58 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục
48 1.000713.000.00.00.H58 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục
49 1.000711.000.00.00.H58 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục
50 1.000259.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên Kiểm định chất lượng giáo dục
51 1.000288.000.00.00.H58 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
52 1.000691.000.00.00.H58 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
53 1.005466.000.00.00.H58 Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
54 1.009002.000.00.00.H58 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
55 1.005062.000.00.00.H58 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Thường xuyên
56 1.001088.000.00.00.H58 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Giáo dục Trung học
57 1.001714.000.00.00.H58 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
58 2.002480.000.00.00.H58 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Giáo dục Trung học
59 1.005065.000.00.00.H58 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên cấp tỉnh Giáo dục Thường xuyên
60 1.000744.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên