h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 130 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.001765.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ
62 1.001035.000.00.00.H58 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Đường bộ
63 1.001737.000.00.00.H58 Gia hạn Giấy phép vận tải và thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ
64 1.000703.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Đường bộ
65 1.002835.000.00.00.H58 Cấp mới Giấy phép lái xe Đường bộ
66 1.002820.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép lái xe Đường bộ
67 1.002809.000.00.00.H58 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Đường bộ
68 1.002877.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
69 1.002869.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
70 1.002804.000.00.00.H58 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Đường bộ
71 1.002856.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
72 1.002801.000.00.00.H58 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ
73 1.002852.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
74 1.002796.000.00.00.H58 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ
75 2.001002.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ