h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.003901.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
62 1.004614.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Lữ hành
63 1.004662.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Quảng cáo
64 2.001641.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
65 1.004605.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế Lữ hành
66 1.001376.000.00.00.H58 Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) Thi đua khen thưởng
67 1.004594.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Lữ hành
68 1.004580.000.00.00.H58 Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch-BVH-TGG-279024 Lữ hành
69 1.004572.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Lữ hành
70 1.004551.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Lữ hành
71 1.004503.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Lữ hành
72 1.003738.000.00.00.H58 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa
73 1.001455.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Lữ hành
74 1.001432.000.00.00.H58 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Lữ hành
75 1.001106.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hóa