h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2119 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
151 1.002010.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
152 1.003179.000.00.00.H58 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi
153 1.003976.000.00.00.H58 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Nuôi con nuôi
154 1.002626.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên
155 2.000635.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
156 1.005136.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
157 2.000970.000.00.00.H58 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
158 2.000977.000.00.00.H58 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Trợ giúp pháp lý
159 1.008925.000.00.00.H58 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
160 1.008889.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Trọng tài thương mại
161 1.009397.000.00.00.H58 Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Nghệ thuật biểu diễn
162 1.011454.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Điện ảnh
163 2.001631.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hóa
164 1.012080.000.00.00.H58 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
165 1.004528.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận điểm du lịch Lữ hành