h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2119 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
316 1.008896.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Thư viện
317 1.001061.000.00.00.H58 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Đường bộ
318 1.003011.000.00.00.H58 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
319 1.003748.000.00.00.H58 Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
320 1.003029.000.00.00.H58 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Trang thiết bị và công trình y tế
321 2.002499.000.00.00.H58 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Xử lý đơn thư
322 1.012569.000.00.00.H58 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
323 1.012971.000.00.00.H58 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
324 2.001810.000.00.00.H58 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
325 1.005092.000.00.00.H58 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
326 2.001255.000.00.00.H58 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
327 2.001884.000.00.00.H58 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
328 2.000806.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
329 2.001023.000.00.00.H58 Đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
330 2.000373.000.00.00.H58 Công nhận Hòa giải viên Hòa giải cơ sở