h1

h2

h3

h4

Trợ lý ảo DVC

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2119 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
121 1.012821 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất cho đối tượng là Công ty nông, lâm nghiệp (Điều 50 - QĐ 68) Đất đai
122 1.011671.000.00.00.H58 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
123 1.003695.000.00.00.H58 Công nhận làng nghề Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
124 1.000987.000.00.00.H58 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thủy văn
125 1.010727.000.00.00.H58 Cấp giấy phép môi trường (cấp tỉnh) Môi trường
126 1.003618.000.00.00.H58 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp
127 2.001241.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hoặc Phiếu giám sát thu hoạch cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
128 1.000778.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản
129 1.004232.000.00.00.H58 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
130 1.009972.000.00.00.H58 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Xây dựng
131 1.012299.000.00.00.H58 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức
132 1.012300.000.00.00.H58 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức
133 1.012301.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Công chức, viên chức
134 2.002157.000.00.00.H58 THỦ TỤC THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC Công chức, viên chức
135 1.003999.000.00.00.H58 THỦ TỤC GIẢI THỂ TỔ CHỨC THANH NIÊN XUNG PHONG CẤP TỈNH Công tác thanh niên