
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
1210
Đúng & trước hạn:
891
Trước hạn:
69.42%
Đúng hạn:
4.21%
Trễ hạn:
26.37%

CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
12
Đúng & trước hạn:
12
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
184
Trước hạn:
96.81%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
2.13%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
28
Trước hạn:
84.38%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
12.49%

Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
81
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
180
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
193
Trước hạn:
34.52%
Đúng hạn:
3.55%
Trễ hạn:
61.93%

Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
55
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
376
Trước hạn:
97.61%
Đúng hạn:
2.39%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
330
Đúng & trước hạn:
330
Trước hạn:
90.61%
Đúng hạn:
9.39%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
264
Trước hạn:
73.48%
Đúng hạn:
26.52%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1157
Đúng & trước hạn:
1156
Trước hạn:
87.73%
Đúng hạn:
12.19%
Trễ hạn:
0.08%

UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
144
Trước hạn:
68.83%
Đúng hạn:
24.68%
Trễ hạn:
6.49%

UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ xử lý:
505
Đúng & trước hạn:
503
Trước hạn:
93.86%
Đúng hạn:
5.74%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
108
Trước hạn:
76.85%
Đúng hạn:
23.15%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
337
Trước hạn:
87.24%
Đúng hạn:
12.76%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ xử lý:
221
Đúng & trước hạn:
221
Trước hạn:
81.45%
Đúng hạn:
18.55%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
573
Trước hạn:
91.27%
Đúng hạn:
8.73%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trước hạn:
86.65%
Đúng hạn:
13.35%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ xử lý:
597
Đúng & trước hạn:
595
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
6.87%
Trễ hạn:
0.33%

UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
396
Trước hạn:
78.03%
Đúng hạn:
21.97%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
186
Trước hạn:
85.48%
Đúng hạn:
14.52%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
268
Trước hạn:
83.58%
Đúng hạn:
16.42%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
397
Trước hạn:
90.48%
Đúng hạn:
9.02%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
206
Trước hạn:
71.98%
Đúng hạn:
27.54%
Trễ hạn:
0.48%

UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
246
Trước hạn:
71.66%
Đúng hạn:
27.94%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
231
Trước hạn:
81.39%
Đúng hạn:
18.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
335
Trước hạn:
77.38%
Đúng hạn:
22.32%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
951
Đúng & trước hạn:
637
Trước hạn:
62.04%
Đúng hạn:
4.94%
Trễ hạn:
33.02%