Thống kê theo lĩnh vực của Phòng Quản lý chất lượng, chế biến nông sản CC QLCL NLS&TS
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 130 | 130 | 6 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 130 | 130 | 6 | 0 | 100 % |