Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
981 |
659 |
617 |
322 |
67.2 % |
Hộ tịch |
248 |
240 |
215 |
8 |
96.8 % |
Bảo trợ xã hội |
82 |
66 |
62 |
16 |
80.5 % |
Thi đua khen thưởng |
43 |
43 |
43 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
23 |
23 |
23 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Môi trường |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
9 |
6 |
0 |
3 |
66.7 % |
Kinh doanh khí |
5 |
5 |
5 |
0 |
100 % |
Người có công |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |