Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
1812 |
1812 |
1581 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
574 |
574 |
574 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
262 |
262 |
254 |
0 |
100 % |
Thi đua khen thưởng |
31 |
31 |
31 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
30 |
29 |
28 |
1 |
96.7 % |
Kinh doanh khí |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Môi trường |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |