Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 1296 | 904 | 803 | 392 | 69.8 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 888 | 455 | 432 | 433 | 51.2 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 148 | 139 | 139 | 9 | 93.9 % |
Mỹ phẩm | 5 | 2 | 1 | 3 | 40 % |
Đào tạo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |