Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1664 |
1663 |
602 |
1 |
99.9 % |
Đất đai |
895 |
703 |
650 |
192 |
78.5 % |
Hoạt động xây dựng |
675 |
588 |
547 |
87 |
87.1 % |
Hộ tịch |
128 |
126 |
124 |
2 |
98.4 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
105 |
105 |
104 |
0 |
100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
28 |
18 |
18 |
10 |
64.3 % |
Chứng thực |
21 |
21 |
20 |
0 |
100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
16 |
16 |
16 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
14 |
14 |
14 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuật |
12 |
0 |
0 |
12 |
0 % |
Môi trường |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
9 |
9 |
9 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
8 |
4 |
4 |
4 |
50 % |
Giáo dục Trung học |
5 |
5 |
0 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
5 |
5 |
1 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |