Thống kê theo lĩnh vực của Ban giám đốc Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Người có công | 1721 | 1653 | 1648 | 68 | 96 % |
Việc làm | 1471 | 1465 | 1427 | 6 | 99.6 % |
An toàn lao động | 134 | 134 | 132 | 0 | 100 % |
Lao động - tiền lương và Quan hệ lao động | 66 | 66 | 64 | 0 | 100 % |
Quản lý lao động ngoài nước | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Dạy nghề | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Lao động | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Lao động ngoài nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |