Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 278 | 278 | 276 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 157 | 157 | 157 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 32 | 32 | 30 | 0 | 100 % |
Thi đua khen thưởng | 6 | 5 | 5 | 1 | 83.3 % |
Môi trường | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |