Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 704 | 704 | 701 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 359 | 358 | 357 | 1 | 99.7 % |
Hộ tịch | 47 | 46 | 44 | 1 | 97.9 % |
Thi đua khen thưởng | 22 | 21 | 21 | 1 | 95.5 % |
Kinh doanh khí | 9 | 9 | 8 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Môi trường | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Tôn giáo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |