Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
595 |
555 |
551 |
40 |
93.3 % |
Chứng thực |
177 |
177 |
105 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
126 |
119 |
114 |
7 |
94.4 % |
Hoạt động xây dựng |
99 |
94 |
90 |
5 |
94.9 % |
Thi đua khen thưởng |
30 |
30 |
29 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
8 |
7 |
7 |
1 |
87.5 % |
Kinh doanh khí |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Môi trường |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Tổ chức phi chính phủ |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |