Thống kê theo lĩnh vực của Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 533 | 533 | 533 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 345 | 345 | 345 | 0 | 100 % |
Thủy lợi | 315 | 315 | 315 | 0 | 100 % |
Khoa học công nghệ và môi trường | 101 | 101 | 101 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
Chăn nuôi | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Trồng trọt | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |