Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
2255 |
2255 |
2024 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
458 |
458 |
443 |
0 |
100 % |
Bảo trợ xã hội |
259 |
259 |
259 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
49 |
49 |
48 |
0 |
100 % |
Thi đua khen thưởng |
37 |
37 |
37 |
0 |
100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
10 |
10 |
10 |
0 |
100 % |
Môi trường |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Giáo dục Trung học |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |