Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng QL Thể dục Thể thao Sở VH | 3 | 3 | 3 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Phòng Quản lý Di sản Sở VH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý Du lịch Sở VHTTDL | 104 | 99 | 99 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý Văn hóa | 728 | 724 | 724 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Văn phòng Sở VHTTDL | 830 | 826 | 826 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Phòng QL Thể dục Thể thao Sở VH
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Di sản Sở VH
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Du lịch Sở VHTTDL
Số hồ sơ tiếp nhận:
104
Số hồ sơ xử lý:
99
Trước & đúng hạn:
99
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ tiếp nhận:
728
Số hồ sơ xử lý:
724
Trước & đúng hạn:
724
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở VHTTDL
Số hồ sơ tiếp nhận:
830
Số hồ sơ xử lý:
826
Trước & đúng hạn:
826
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%