Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 1079 | 1018 | 708 | 310 | 67 % | 2.6 % | 30.5 % |
CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 0 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 149 | 152 | 148 | 4 | 96.1 % | 1.3 % | 2.6 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 27 | 30 | 26 | 4 | 83.3 % | 3.3 % | 13.3 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 58 | 81 | 81 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 150 | 150 | 150 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 197 | 494 | 188 | 306 | 34.4 % | 3.6 % | 61.9 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 53 | 46 | 46 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 319 | 323 | 323 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 305 | 306 | 306 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 244 | 241 | 241 | 0 | 73.9 % | 26.1 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 1014 | 1007 | 1006 | 1 | 88.8 % | 11.1 % | 0.1 % |
UBND Xã Bình Phan | 123 | 123 | 115 | 8 | 65.9 % | 27.6 % | 6.5 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 443 | 444 | 442 | 2 | 94.1 % | 5.4 % | 0.5 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 102 | 101 | 101 | 0 | 79.2 % | 20.8 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 295 | 295 | 295 | 0 | 86.4 % | 13.6 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 182 | 184 | 184 | 0 | 81.5 % | 18.5 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 495 | 491 | 491 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 349 | 349 | 349 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 484 | 483 | 482 | 1 | 93 % | 6.8 % | 0.2 % |
UBND Xã Quơn Long | 344 | 347 | 347 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
UBND Xã Song Bình | 177 | 175 | 175 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 228 | 226 | 226 | 0 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 363 | 363 | 361 | 2 | 90.9 % | 8.5 % | 0.6 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 187 | 186 | 186 | 0 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 226 | 220 | 220 | 0 | 72.3 % | 27.7 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Đông | 210 | 208 | 208 | 0 | 81.3 % | 18.8 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 307 | 301 | 300 | 1 | 78.4 % | 21.3 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 584 | 781 | 476 | 305 | 58.1 % | 2.8 % | 39.1 % |

Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1079
Số hồ sơ xử lý:
1018
Trước & đúng hạn:
708
Trễ hạn:
310
Trước hạn:
67%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
30.5%

CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
149
Số hồ sơ xử lý:
152
Trước & đúng hạn:
148
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
2.6%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
27
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
13.3%

Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
150
Số hồ sơ xử lý:
150
Trước & đúng hạn:
150
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
197
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
188
Trễ hạn:
306
Trước hạn:
34.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
61.9%

Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
53
Số hồ sơ xử lý:
46
Trước & đúng hạn:
46
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
319
Số hồ sơ xử lý:
323
Trước & đúng hạn:
323
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
305
Số hồ sơ xử lý:
306
Trước & đúng hạn:
306
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
244
Số hồ sơ xử lý:
241
Trước & đúng hạn:
241
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.9%
Đúng hạn:
26.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1014
Số hồ sơ xử lý:
1007
Trước & đúng hạn:
1006
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
123
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
115
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
65.9%
Đúng hạn:
27.6%
Trễ hạn:
6.5%

UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
443
Số hồ sơ xử lý:
444
Trước & đúng hạn:
442
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
102
Số hồ sơ xử lý:
101
Trước & đúng hạn:
101
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
20.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
295
Số hồ sơ xử lý:
295
Trước & đúng hạn:
295
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
182
Số hồ sơ xử lý:
184
Trước & đúng hạn:
184
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
18.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
495
Số hồ sơ xử lý:
491
Trước & đúng hạn:
491
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
349
Số hồ sơ xử lý:
349
Trước & đúng hạn:
349
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
484
Số hồ sơ xử lý:
483
Trước & đúng hạn:
482
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
344
Số hồ sơ xử lý:
347
Trước & đúng hạn:
347
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.5%
Đúng hạn:
20.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
177
Số hồ sơ xử lý:
175
Trước & đúng hạn:
175
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
228
Số hồ sơ xử lý:
226
Trước & đúng hạn:
226
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
363
Số hồ sơ xử lý:
363
Trước & đúng hạn:
361
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.9%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
187
Số hồ sơ xử lý:
186
Trước & đúng hạn:
186
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
226
Số hồ sơ xử lý:
220
Trước & đúng hạn:
220
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.3%
Đúng hạn:
27.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
210
Số hồ sơ xử lý:
208
Trước & đúng hạn:
208
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.3%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
307
Số hồ sơ xử lý:
301
Trước & đúng hạn:
300
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
78.4%
Đúng hạn:
21.3%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
584
Số hồ sơ xử lý:
781
Trước & đúng hạn:
476
Trễ hạn:
305
Trước hạn:
58.1%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
39.1%