Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước | 1355 | 1124 | 727 | 397 | 58.9 % | 5.8 % | 35.3 % |
CN VPĐK Đất Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Tân Phước | 0 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước | 199 | 246 | 242 | 4 | 94.3 % | 4.1 % | 1.6 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước | 147 | 194 | 192 | 2 | 96.9 % | 2.1 % | 1 % |
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước | 2 | 4 | 3 | 1 | 75 % | 0 % | 25 % |
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước | 31 | 34 | 34 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
Phòng TC - KH huyện Tân Phước | 327 | 329 | 329 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước | 125 | 243 | 165 | 78 | 60.1 % | 7.8 % | 32.1 % |
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước | 43 | 43 | 41 | 2 | 95.3 % | 0 % | 4.7 % |
Phòng VH và TT huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y Tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước | 22 | 17 | 16 | 1 | 70.6 % | 23.5 % | 5.9 % |
Thanh Tra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Mỹ Phước | 312 | 315 | 315 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Thạnh | 551 | 542 | 539 | 3 | 90.6 % | 8.9 % | 0.6 % |
UBND Xã Phú Mỹ | 612 | 612 | 603 | 9 | 77.3 % | 21.2 % | 1.5 % |
UBND Xã Phước Lập | 398 | 400 | 398 | 2 | 84 % | 15.5 % | 0.5 % |
UBND Xã Thạnh Hòa | 175 | 176 | 176 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Xã Thạnh Mỹ | 136 | 135 | 134 | 1 | 79.3 % | 20 % | 0.7 % |
UBND Xã Thạnh Tân | 159 | 164 | 162 | 2 | 81.1 % | 17.7 % | 1.2 % |
UBND Xã Tân Hòa Thành | 1499 | 1500 | 1500 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hòa Tây | 649 | 660 | 658 | 2 | 90.5 % | 9.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Hòa Đông | 199 | 194 | 194 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lập 1 | 374 | 371 | 370 | 1 | 87.9 % | 11.9 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Lập 2 | 293 | 296 | 296 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước | 267 | 346 | 312 | 34 | 87.3 % | 2.9 % | 9.8 % |

Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
1355
Số hồ sơ xử lý:
1124
Trước & đúng hạn:
727
Trễ hạn:
397
Trước hạn:
58.9%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
35.3%

CN VPĐK Đất Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
199
Số hồ sơ xử lý:
246
Trước & đúng hạn:
242
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
1.6%

Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
147
Số hồ sơ xử lý:
194
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
1%

Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
25%

Phòng Nội vụ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
31
Số hồ sơ xử lý:
34
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
327
Số hồ sơ xử lý:
329
Trước & đúng hạn:
329
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
125
Số hồ sơ xử lý:
243
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
78
Trước hạn:
60.1%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
32.1%

Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
43
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
4.7%

Phòng VH và TT huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
22
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
70.6%
Đúng hạn:
23.5%
Trễ hạn:
5.9%

Thanh Tra
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Mỹ Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
312
Số hồ sơ xử lý:
315
Trước & đúng hạn:
315
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
551
Số hồ sơ xử lý:
542
Trước & đúng hạn:
539
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Phú Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
612
Số hồ sơ xử lý:
612
Trước & đúng hạn:
603
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
21.2%
Trễ hạn:
1.5%

UBND Xã Phước Lập
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
400
Trước & đúng hạn:
398
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
15.5%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Thạnh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
175
Số hồ sơ xử lý:
176
Trước & đúng hạn:
176
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thạnh Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
136
Số hồ sơ xử lý:
135
Trước & đúng hạn:
134
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.3%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Thạnh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
159
Số hồ sơ xử lý:
164
Trước & đúng hạn:
162
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
17.7%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1499
Số hồ sơ xử lý:
1500
Trước & đúng hạn:
1500
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hòa Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
649
Số hồ sơ xử lý:
660
Trước & đúng hạn:
658
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Hòa Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
199
Số hồ sơ xử lý:
194
Trước & đúng hạn:
194
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lập 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
374
Số hồ sơ xử lý:
371
Trước & đúng hạn:
370
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Lập 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
293
Số hồ sơ xử lý:
296
Trước & đúng hạn:
296
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
267
Số hồ sơ xử lý:
346
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
34
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
9.8%