Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 1456 | 1422 | 1307 | 115 | 87.2 % | 4.7 % | 8.1 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 3573 | 445 | 375 | 70 | 81.8 % | 2.5 % | 15.7 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 2884 | 2866 | 2833 | 33 | 96.7 % | 2.2 % | 1.2 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 30 | 20 | 18 | 2 | 75 % | 15 % | 10 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 3063 | 3061 | 2992 | 69 | 95.6 % | 2.1 % | 2.3 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 1107 | 849 | 773 | 76 | 87.5 % | 3.5 % | 9 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 462 | 459 | 436 | 23 | 87.8 % | 7.2 % | 5 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 54 | 54 | 42 | 12 | 75.9 % | 1.9 % | 22.2 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 9 | 12 | 11 | 1 | 91.7 % | 0 % | 8.3 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 3311 | 3291 | 3281 | 10 | 95.3 % | 4.4 % | 0.3 % |
UBND Xã An Cư | 1781 | 1802 | 1789 | 13 | 94.6 % | 4.7 % | 0.7 % |
UBND Xã An Hữu | 2033 | 2038 | 2027 | 11 | 95.1 % | 4.3 % | 0.5 % |
UBND Xã An Thái Trung | 1413 | 1411 | 1408 | 3 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
UBND Xã An Thái Đông | 1388 | 1389 | 1389 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 1895 | 1892 | 1870 | 22 | 92.6 % | 6.2 % | 1.2 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 1589 | 1540 | 1477 | 63 | 88.2 % | 7.7 % | 4.1 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 2174 | 2146 | 2114 | 32 | 95.2 % | 3.4 % | 1.5 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 512 | 499 | 485 | 14 | 91.2 % | 6 % | 2.8 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 942 | 940 | 934 | 6 | 96.3 % | 3.1 % | 0.6 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 1377 | 1379 | 1373 | 6 | 95.9 % | 3.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Hậu Thành | 1497 | 1490 | 1454 | 36 | 86.6 % | 10.9 % | 2.4 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 1273 | 1273 | 1266 | 7 | 96.3 % | 3.1 % | 0.5 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 1808 | 1816 | 1803 | 13 | 95 % | 4.2 % | 0.7 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 1710 | 1702 | 1695 | 7 | 96.8 % | 2.8 % | 0.4 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 1737 | 1728 | 1728 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 1217 | 1239 | 1184 | 55 | 88.9 % | 6.7 % | 4.4 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 596 | 595 | 591 | 4 | 93.6 % | 5.7 % | 0.7 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 1821 | 1782 | 1776 | 6 | 95.7 % | 4 % | 0.3 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 1844 | 1855 | 1827 | 28 | 96.7 % | 1.8 % | 1.5 % |
UBND Xã Thiện Trung | 843 | 838 | 787 | 51 | 70.5 % | 23.4 % | 6.1 % |
UBND Xã Thiện Trí | 1321 | 1321 | 1267 | 54 | 81.4 % | 14.5 % | 4.1 % |
UBND Xã Tân Hưng | 1569 | 1567 | 1566 | 1 | 96.2 % | 3.7 % | 0.1 % |
UBND Xã Tân Thanh | 891 | 884 | 881 | 3 | 95.6 % | 4.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 3675 | 3655 | 3649 | 6 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 4159 | 3956 | 3807 | 149 | 93.4 % | 2.8 % | 3.8 % |
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1456
Số hồ sơ xử lý:
1422
Trước & đúng hạn:
1307
Trễ hạn:
115
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
8.1%
CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
3573
Số hồ sơ xử lý:
445
Trước & đúng hạn:
375
Trễ hạn:
70
Trước hạn:
81.8%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
15.7%
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
2884
Số hồ sơ xử lý:
2866
Trước & đúng hạn:
2833
Trễ hạn:
33
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
1.2%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
30
Số hồ sơ xử lý:
20
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
10%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
3063
Số hồ sơ xử lý:
3061
Trước & đúng hạn:
2992
Trễ hạn:
69
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
2.3%
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1107
Số hồ sơ xử lý:
849
Trước & đúng hạn:
773
Trễ hạn:
76
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
9%
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
462
Số hồ sơ xử lý:
459
Trước & đúng hạn:
436
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
5%
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
54
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
75.9%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
22.2%
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
8.3%
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
3311
Số hồ sơ xử lý:
3291
Trước & đúng hạn:
3281
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
1781
Số hồ sơ xử lý:
1802
Trước & đúng hạn:
1789
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2033
Số hồ sơ xử lý:
2038
Trước & đúng hạn:
2027
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1413
Số hồ sơ xử lý:
1411
Trước & đúng hạn:
1408
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1388
Số hồ sơ xử lý:
1389
Trước & đúng hạn:
1389
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1895
Số hồ sơ xử lý:
1892
Trước & đúng hạn:
1870
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
1.2%
UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1589
Số hồ sơ xử lý:
1540
Trước & đúng hạn:
1477
Trễ hạn:
63
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
4.1%
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
2174
Số hồ sơ xử lý:
2146
Trước & đúng hạn:
2114
Trễ hạn:
32
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
1.5%
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
512
Số hồ sơ xử lý:
499
Trước & đúng hạn:
485
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
2.8%
UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
942
Số hồ sơ xử lý:
940
Trước & đúng hạn:
934
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.6%
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1377
Số hồ sơ xử lý:
1379
Trước & đúng hạn:
1373
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1497
Số hồ sơ xử lý:
1490
Trước & đúng hạn:
1454
Trễ hạn:
36
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
2.4%
UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
1273
Số hồ sơ xử lý:
1273
Trước & đúng hạn:
1266
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1808
Số hồ sơ xử lý:
1816
Trước & đúng hạn:
1803
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
1710
Số hồ sơ xử lý:
1702
Trước & đúng hạn:
1695
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
1737
Số hồ sơ xử lý:
1728
Trước & đúng hạn:
1728
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1217
Số hồ sơ xử lý:
1239
Trước & đúng hạn:
1184
Trễ hạn:
55
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
4.4%
UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
596
Số hồ sơ xử lý:
595
Trước & đúng hạn:
591
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1821
Số hồ sơ xử lý:
1782
Trước & đúng hạn:
1776
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1844
Số hồ sơ xử lý:
1855
Trước & đúng hạn:
1827
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
1.5%
UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
843
Số hồ sơ xử lý:
838
Trước & đúng hạn:
787
Trễ hạn:
51
Trước hạn:
70.5%
Đúng hạn:
23.4%
Trễ hạn:
6.1%
UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
1321
Số hồ sơ xử lý:
1321
Trước & đúng hạn:
1267
Trễ hạn:
54
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
4.1%
UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1569
Số hồ sơ xử lý:
1567
Trước & đúng hạn:
1566
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
891
Số hồ sơ xử lý:
884
Trước & đúng hạn:
881
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
3675
Số hồ sơ xử lý:
3655
Trước & đúng hạn:
3649
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
4159
Số hồ sơ xử lý:
3956
Trước & đúng hạn:
3807
Trễ hạn:
149
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
3.8%