h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1231 1.002314.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận (DIEU30-QD11 THAY THẾ DIEU29-QD18) Đất đai
1232 1.002335.000.00.00.H58 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (DIEU29-QD11 THAY THẾ DIEU28-QD18) Đất đai
1233 1.002993.000.00.00.H58 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (DIEU35-QD11 THAY THẾ DIEU34-QD18) Đất đai
1234 1.003010.000.00.00.H58 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao (DIEU12-QD11 THAY THẾ DIEU12-QD18) Đất đai
1235 1.004177.000.00.00.H58 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (DIEU52-QD11 THAY THẾ DIEU51-QD18) Đất đai
1236 1.004193.000.00.00.H58 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (DIEU51-QD11 THAY THẾ DIEU50-QD18) Đất đai
1237 1.004199.000.00.00.H58 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (DIEU48-QD11 THAY THẾ DIEU47-QD18) Đất đai
1238 1.004203.000.00.00.H58 Tách thửa hoặc hợp thửa đất (DIEU47-QD11 THAY THẾ DIEU46-QD18) Đất đai
1239 1.004206.000.00.00.H58 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu (DIEU46-QD11 THAY THẾ DIEU45-QD18) Đất đai
1240 1.004217.000.00.00.H58 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo (DIEU45-QD11 THAY THẾ DIEU44-QD18) Đất đai
1241 1.004221.000.00.00.H58 Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (DIEU43-QD11 THAY THẾ DIEU42-QD18) Đất đai
1242 1.004227.000.00.00.H58 Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận (DIEU41-QD11 THAY THẾ DIEU40-QD18) Đất đai
1243 1.004238.000.00.00.H58 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (DIEU39-QD11 THAY THẾ DIEU38-QD18) Đất đai
1244 1.004257.000.00.00.H58 Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (DIEU15-QD11 THAY THẾ DIEU15-QD18) Đất đai
1245 1.004688.000.00.00.H58 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 ((DIEU24-QD11 THAY THẾ DIEU24-QD18) Đất đai